Có 1 kết quả:

cố
Âm Nôm: cố
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶フ一ノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OHSG (人竹尸土)
Unicode: U+50F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cố
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): やと.う (yato.u)
Âm Quảng Đông: gu3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cố

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cố chủ; cố nông