Có 1 kết quả:
cương
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻畺
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: OMWM (人一田一)
Unicode: U+50F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cương, thương
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 21
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực