Có 1 kết quả:
giá
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻賈
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OMWC (人一田金)
Unicode: U+50F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giá, giới
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ, jiē ㄐㄧㄝ, jie
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あたい (atai)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa3
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ, jiē ㄐㄧㄝ, jie
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あたい (atai)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giá trị; vật giá