Có 1 kết quả:
tịch
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻辟
Nét bút: ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: OSRJ (人尸口十)
Unicode: U+50FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): へき.する (heki.suru), ひが.む (higa.mu)
Âm Hàn: 벽, 피
Âm Quảng Đông: pik1
Âm Pinyin: pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): へき.する (heki.suru), ひが.む (higa.mu)
Âm Hàn: 벽, 피
Âm Quảng Đông: pik1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (xa vắng, ngõ hẻm)