Có 1 kết quả:

sây
Âm Nôm: sây
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: OHFP (人竹火心)
Unicode: U+50FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sậu
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

sây

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sây sứt; sây sát