Có 6 kết quả:

nghenghinghènghìnghỉngơi
Âm Nôm: nghe, nghi, nghè, nghì, nghỉ, ngơi
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: OTGI (人廿土戈)
Unicode: U+5100
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghi
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

1/6

nghe

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghe ngóng, nghe thấy

nghi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghi thức

nghè

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ông nghè

nghì

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghì (nghĩa); đền nghì trúc mai

nghỉ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghỉ ngơi

ngơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghỉ ngơi