Có 3 kết quả:

noọngnôngnùng
Âm Nôm: noọng, nông, nùng
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: OTWV (人廿田女)
Unicode: U+5102
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nông, nùng
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): わし (washi), かれ (kare)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

noọng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nọng (em, nàng)

nông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nông nổi

nùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người Nùng