Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dạn, đản, đởn, giản, thiền, xèng
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: OYWM (人卜田一)
Unicode: U+5103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồi, thản
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, pái ㄆㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu), よう.す (yō.su), ほしいまま (hoshiimama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin4, sin4, taan2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 57

Bình luận 0