Có 1 kết quả:
cảnh
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻敬
Nét bút: ノ丨一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OTRK (人廿口大)
Unicode: U+5106
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảnh
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging2
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh báo; cảnh tỉnh