Có 4 kết quả:
cùi • cúi • khoái • quái
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻會
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OOMA (人人一日)
Unicode: U+5108
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoái, quái
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): なかがい (nakagai)
Âm Quảng Đông: kui2
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): なかがい (nakagai)
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoái (người môi giới)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quái thai