Có 4 kết quả:
cợm • hiếm • kiệm • thiếu
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻僉
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OOMO (人人一人)
Unicode: U+5109
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiệm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つま.しい (tsuma.shii), つづまやか (tsuzumayaka)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: gim6
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つま.しい (tsuma.shii), つづまやか (tsuzumayaka)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: gim6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kệch cợm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiêm hoi, khan hiếm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cần kiệm, tiết kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
túng thiếu