Có 3 kết quả:

nhonhunhô
Âm Nôm: nho, nhu, nhô
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: OMBB (人一月月)
Unicode: U+5112
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nho, nhu
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/3

nho

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà nho

nhu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhu mì

nhô

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhô lên, nhấp nhô