Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đài
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: OGRG (人土口土)
Unicode: U+5113
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đài, thải
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ, tài ㄊㄞˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: toi4

Dị thể 4

Chữ gần giống 17