Có 1 kết quả:
thù
Âm Nôm: thù
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻壽
Nét bút: ノ丨一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: OGNI (人土弓戈)
Unicode: U+5114
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻壽
Nét bút: ノ丨一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: OGNI (人土弓戈)
Unicode: U+5114
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thù, trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ともがら (tomogara)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): ともがら (tomogara)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thù (người trong bọn)