Có 1 kết quả:
sài
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻齊
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: OYX (人卜重)
Unicode: U+5115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sài
Âm Pinyin: chái ㄔㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ともがら (tomogara)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: caai4
Âm Pinyin: chái ㄔㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ともがら (tomogara)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: caai4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơ sài