Có 3 kết quả:
nghì • nghĩ • nghỉ
Âm Nôm: nghì, nghĩ, nghỉ
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Hình thái: ⿰亻疑
Nét bút: ノ丨ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: OPKO (人心大人)
Unicode: U+5117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Hình thái: ⿰亻疑
Nét bút: ノ丨ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: OPKO (人心大人)
Unicode: U+5117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なぞら.える (nazora.eru), くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: hoi3, ji5
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なぞら.える (nazora.eru), くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: hoi3, ji5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghì (nghĩa); đền nghì trúc mai
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suy nghĩ, ngẫm nghĩ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghỉ ngơi