Có 1 kết quả:
tận
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻盡
Nét bút: ノ丨フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OLMT (人中一廿)
Unicode: U+5118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tần
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): まま (mama), ことごとく (kotogotoku)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon2
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): まま (mama), ことごとく (kotogotoku)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tận cùng (cùng đường)