Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: OYLR (人卜中口)
Unicode: U+5119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0