Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OFFD (人火火木)
Unicode: U+511D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4