Có 1 kết quả:

ưu
Âm Nôm: ưu
Tổng nét: 17
Bộ: nhân 人 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: OMBE (人一月水)
Unicode: U+512A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưu
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): やさ.しい (yasa.shii), すぐ.れる (sugu.reru), まさ.る (masa.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 4

Dị thể 5

1/1

ưu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ưu phiền, ưu thế