Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: nhân 人 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OFQF (人火手火)
Unicode: U+512F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i)

Tự hình 1

Bình luận 0