Có 1 kết quả:

trừ
Âm Nôm: trừ
Tổng nét: 17
Bộ: nhân 人 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OYRA (人卜口日)
Unicode: U+5132
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, chǔ ㄔㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): もう.ける (mō.keru), もう.かる (mō.karu), もうけ (mōke), たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu1, cyu5

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

trừ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trừ bị (dự trù)