Có 3 kết quả:
sàm • sờm • xàm
Âm Nôm: sàm, sờm, xàm
Tổng nét: 19
Bộ: nhân 人 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻毚
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: ONRI (人弓口戈)
Unicode: U+5133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: nhân 人 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻毚
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: ONRI (人弓口戈)
Unicode: U+5133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, chàn ㄔㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ととのわぬ (totonowanu), はや.い (haya.i), わる.い (waru.i)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam3
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, chàn ㄔㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ととのわぬ (totonowanu), はや.い (haya.i), わる.い (waru.i)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sàm sỡ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sờm sỡ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nói xàm xàm