Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thúc
Tổng nét: 18
Bộ: nhân 人 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OLOF (人中人火)
Unicode: U+5135
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thúc
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk1, suk6

Tự hình 2

Dị thể 4