Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huềTổng nét: 20
Bộ:
nhân 人 (+18 nét)
Hình thái:
⿰亻巂Nét bút:
ノ丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: OUOB (人山人月)
Unicode:
U+5136Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 31
Bình luận