Có 1 kết quả:
lệ
Tổng nét: 21
Bộ: nhân 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻麗
Nét bút: ノ丨一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: OMMP (人一一心)
Unicode: U+5137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): つれあい (tsureai), ならぶ (narabu)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): つれあい (tsureai), ならぶ (narabu)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lệ (đi đôi): kháng lệ (cặp vợ chồng)