Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: nhân 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OWLG (人田中土)
Unicode: U+5138
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): さば.く (saba.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo4

Dị thể 1

Chữ gần giống 6