Có 1 kết quả:
na
Tổng nét: 21
Bộ: nhân 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻難
Nét bút: ノ丨一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OTOG (人廿人土)
Unicode: U+513A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: na
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ナ (na), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): おにやらい (oniyarai)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: no4
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ナ (na), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): おにやらい (oniyarai)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: no4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
na thần (thần giúp trừ tà)