Có 1 kết quả:
thảng
Tổng nét: 22
Bộ: nhân 人 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻黨
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OFBF (人火月火)
Unicode: U+513B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảng
Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あるいは (aruiha), すぐ.れる (sugu.reru), もし (moshi)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong2
Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あるいは (aruiha), すぐ.れる (sugu.reru), もし (moshi)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong2
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảng (giả như, nếu)