Có 2 kết quả:
nhi • nhân
Tổng nét: 2
Bộ: nhân 儿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: LU (中山)
Unicode: U+513F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân, nhi
Âm Pinyin: ēr ㄦ, ér ㄦˊ, r , rén ㄖㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): がい (gai)
Âm Hàn: 인, 계
Âm Quảng Đông: jan4
Âm Pinyin: ēr ㄦ, ér ㄦˊ, r , rén ㄖㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): がい (gai)
Âm Hàn: 인, 계
Âm Quảng Đông: jan4
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiếu nhi, bệnh nhi
giản thể
Từ điển phổ thông
nhân đạo, nhân tính