Có 1 kết quả:
doãn
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 儿 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱厶儿
Nét bút: フ丶ノフ
Thương Hiệt: IHU (戈竹山)
Unicode: U+5141
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: doãn, duẫn
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): じょう (jō), まこと.に (makoto.ni), ゆるす (yurusu)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: wan5
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): じょう (jō), まこと.に (makoto.ni), ゆるす (yurusu)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: wan5
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
công doãn (phải lẽ); ưng doãn (thuận ý)