Có 1 kết quả:
nguyên
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 儿 (+2 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿱一兀
Nét bút: 一一ノフ
Thương Hiệt: MMU (一一山)
Unicode: U+5143
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tết nguyên đán