Có 1 kết quả:
huynh
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 儿 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱口儿
Nét bút: 丨フ一ノフ
Thương Hiệt: RHU (口竹山)
Unicode: U+5144
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huống, huynh
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: hing1
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: hing1
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tình huynh đệ