Có 4 kết quả:

diệugiệutriệuđiềm
Âm Nôm: diệu, giệu, triệu, điềm
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 儿 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: LMUO (中一山人)
Unicode: U+5146
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệu
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.す (kiza.su), きざ.し (kiza.shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu6, ziu6

Tự hình 5

Dị thể 5

1/4

diệu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệu vợi

giệu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giệu giạo

triệu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

triệu chứng

điềm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điềm lành