Có 1 kết quả:

hung
Âm Nôm: hung
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 儿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丨ノフ
Thương Hiệt: UKHU (山大竹山)
Unicode: U+5147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), わる.い (waru.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hung

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hung hãn, hung hăng