Có 3 kết quả:
ten • teng • tiên
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 儿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺧儿
Nét bút: ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: HGHU (竹土竹山)
Unicode: U+5148
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): さき (saki), ま.ず (ma.zu)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): さき (saki), ま.ず (ma.zu)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tòn tem (treo lơ lửng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
teng (xu nhỏ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trước tiên