Có 4 kết quả:
cuông • quang • quàng • quăng
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 儿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿱⺌一儿
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: FMU (火一山)
Unicode: U+5149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quang
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong1
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong1
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộ cuông gánh (bộ quang gánh)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quang đãng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quàng xiên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quăng ném