Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đoài
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 儿 (+4 nét)
Hình thái: ⿱公儿
Nét bút: ノ丶フ丶ノフ
Thương Hiệt: XCIHU (重金戈竹山)
Unicode: U+514A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 儿 (+4 nét)
Hình thái: ⿱公儿
Nét bút: ノ丶フ丶ノフ
Thương Hiệt: XCIHU (重金戈竹山)
Unicode: U+514A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoài
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), エイ (ei), エツ (etsu), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), エイ (ei), エツ (etsu), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0