Có 1 kết quả:
khắc
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱古儿
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: JRHU (十口竹山)
Unicode: U+514B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khắc
Âm Pinyin: kè ㄎㄜˋ, kēi ㄎㄟ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): か.つ (ka.tsu)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Âm Pinyin: kè ㄎㄜˋ, kēi ㄎㄟ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): か.つ (ka.tsu)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khắc khoải