Có 5 kết quả:
miễn • mém • mấy • mến • mễm
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 儿 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: NAHU (弓日竹山)
Unicode: U+514D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miễn, vấn
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): まぬか.れる (manuka.reru), まぬが.れる (manuga.reru)
Âm Hàn: 면, 문
Âm Quảng Đông: man6, min5
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): まぬか.れる (manuka.reru), まぬが.れる (manuga.reru)
Âm Hàn: 면, 문
Âm Quảng Đông: man6, min5
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
miễn sao; miễn cưỡng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
móm mém
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tôi mấy anh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
yêu mến
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)