Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghê, nhẻ, nhi
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 儿 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱旧儿
Nét bút: 丨丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: LAHU (中日竹山)
Unicode: U+5150
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 儿 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱旧儿
Nét bút: 丨丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: LAHU (中日竹山)
Unicode: U+5150
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhi
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko)
Âm Hàn: 아
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko)
Âm Hàn: 아
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0