Có 3 kết quả:
nghê • nhi • nhẻ
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 儿 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱臼儿
Nét bút: ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: HXHU (竹重竹山)
Unicode: U+5152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghê, nhi
Âm Pinyin: ér ㄦˊ, ní ㄋㄧˊ, r
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko)
Âm Hàn: 아, 예
Âm Quảng Đông: ji4, ngai4
Âm Pinyin: ér ㄦˊ, ní ㄋㄧˊ, r
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko)
Âm Hàn: 아, 예
Âm Quảng Đông: ji4, ngai4
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngô nghê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiếu nhi, bệnh nhi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhỏ nhẻ