Có 2 kết quả:

thỏthố
Âm Nôm: thỏ, thố
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 儿 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: NUI (弓山戈)
Unicode: U+5154
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thỏ, thố
Âm Pinyin: ㄊㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): うさぎ (usagi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tou3

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

thỏ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con thỏ; thỏ thẻ

thố

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngựa xích thố