Có 1 kết quả:

tỉ
Âm Nôm: tỉ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 儿 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: SUHU (尸山竹山)
Unicode: U+5155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỷ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 3

Dị thể 10

1/1

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ (tê giác cái)