Âm Nôm: tỉ Tổng nét: 7 Bộ: nhân 儿 (+5 nét) Lục thư: tượng hình Hình thái: ⿱凹儿 Nét bút: 丨フ丨フ一ノフ Thương Hiệt: SUHU (尸山竹山) Unicode: U+5155 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huỷ Âm Pinyin: sì ㄙˋ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Hàn: 시 Âm Quảng Đông: zi6