Có 1 kết quả:
đảng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 儿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龸兄
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: FBRHU (火月口竹山)
Unicode: U+515A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảng
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なかま (nakama), むら (mura)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong2
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なかま (nakama), むら (mura)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bè đảng, đồng đảng, đảng phái