Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đâu
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 儿 (+10 nét), kỷ 几 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨一一ノフノフ
Thương Hiệt: LPHU (中心竹山)
Unicode: U+5160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ
Âm Quảng Đông: dau1

Dị thể 1