Có 4 kết quả:

căngcạnhganhgiằng
Âm Nôm: căng, cạnh, ganh, giằng
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 儿 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: JUJRU (十山十口山)
Unicode: U+5162
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: căng
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), つつ.しむ (tsutsu.shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/4

căng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

căng thẳng

cạnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cặp kè

ganh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ganh đua; ganh tị

giằng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giằng co; giằng xé