Có 4 kết quả:
nhép • nhạp • nhập • nhẹp
Tổng nét: 2
Bộ: nhập 入 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノ丶
Thương Hiệt: OH (人竹)
Unicode: U+5165
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhập
Âm Pinyin: rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), -い.る (-i.ru), -い.り (-i.ri), い.れる (i.reru), -い.れ (-i.re), はい.る (hai.ru)
Âm Hàn: 입
Âm Quảng Đông: jap6
Âm Pinyin: rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), -い.る (-i.ru), -い.り (-i.ri), い.れる (i.reru), -い.れ (-i.re), はい.る (hai.ru)
Âm Hàn: 입
Âm Quảng Đông: jap6
Tự hình 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lép nhép
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tạp nhạp
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhập nhằng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẹp nhẹp