Có 2 kết quả:
toàn • tuyền
Tổng nét: 6
Bộ: nhập 入 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱人王
Nét bút: ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: OMG (人一土)
Unicode: U+5168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toàn
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): まった.く (ma'ta.ku), すべ.て (sube.te)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cyun4
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): まった.く (ma'ta.ku), すべ.て (sube.te)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cyun4
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toàn vẹn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đen tuyền