Có 2 kết quả:
lưỡng • lạng
Tổng nét: 8
Bộ: nhập 入 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MLBO (一中月人)
Unicode: U+5169
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạng, lưỡng
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ふたつ (futatsu)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng5
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ふたつ (futatsu)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng5
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lưỡng lự
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nửa cân tám lạng